TÊN SẢN PHẨM | BẢNG THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC BỒN NƯỚC INOX ĐỨNG NAM THÀNH - SUS.304 | ||
MÃ HIỆU | Chiều rộng (mm ±2%) | Chiều cao (mm±2%) | |
thông số & kích thước bồn nước inox 350 lit đứng (0,3m3/khối) | I-350 | 825 | 1460 |
thông số & kích thước bồn nước inox 500 lit đứng (0,5m3/khối) | I-500 | 915 | 1490 |
thông số & kích thước bồn nước inox 700 lit đứng (0,7m3/khối) | I-700 | 955 | 1695 |
thông số & kích thước bồn nước inox 1000 lit đứng (1m3/khối) | I-1000 | 1125 | 1700 |
thông số & kích thước bồn nước inox 1500 lit đứng (1,5m3/khối) | I-1500 | 1330 | 1750 |
thông số & kích thước bồn nước inox 2000 lit đứng (2m3/khối) | I-2000 | 1330 | 2150 |
thông số & kích thước bồn nước inox 3000 lit đứng (3m3/khối) | I-3000 | 1330 | 2920 |
thông số & kích thước bồn nước inox 4000 lit đứng (4m3/khối) | I-4000 | 1520 | 2940 |
thông số & kích thước bồn nước inox 5000 lit đứng (5m3/khối) | I-5000 | 1520 | 3500 |
TÊN SẢN PHẨM | BẢNG THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC BỒN NƯỚC INOX NGANG NAM THÀNH - SUS.304 | |||
MÃ HIỆU | Chiều dài (mm±2%) | Chiều rộng (mm±2%) | Chiều cao (mm±2%) | |
thông số & kích thước bồn nước inox 350 lit ngang (0.3m3/khối) | I-350 | 1185 | 675 | 855 |
thông số & kích thước bồn nước inox 500 lit ngang (0.5m3/khối) | I-500 | 1210 | 765 | 930 |
thông số & kích thước bồn nước inox 700 lit ngang (0.7m3/khối) | I-700 | 1410 | 790 | 965 |
thông số & kích thước bồn nước inox 1000 lit ngang (1m3/khối) | I-1000 | 1450 | 995 | 1130 |
thông số & kích thước bồn nước inox 1500 lit ngang (1.5m3/khối) | I-1500 | 1515 | 1200 | 1400 |
thông số & kích thước bồn nước inox 2000 lit ngang (2m3/khối) | I-2000 | 1910 | 1200 | 1400 |
thông số & kích thước bồn nước inox 3000 lit ngang (3m3/khối) | I-3000 | 2640 | 1200 | 1400 |
thông số & kích thước bồn nước inox 4000 lit ngang (4m3/khối) | I-4000 | 2685 | 1390 | 1625 |
thông số & kích thước bồn nước inox 5000 lit ngang (5m3/khối) | I-5000 | 3295 | 1390 | 1625 |
Các thông số bồn chứa nước inox nam thành trên có dung sai (± 5%) theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất nên không thể dùng bồn chứa nước làm dụng cụ đo lường hoặc định lượng
BẢNG THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC BỒN NHỰA ĐỨNG NAM THÀNH (mẫu xanh dương & vân đá) | |||
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | Đường kính (mm ±2%) | Chiều cao (mm ±2%) |
kích thước bồn nhựa đứng 300 lít (0.3m3/ khối) | N300 | 680 | 1070 |
kích thước bồn nhựa đứng 500 lít (0.5m3/ khối) | N500 | 775 | 1245 |
kích thước bồn nhựa đứng 700 lít (0.7m3/ khối) | NN700 | 920 | 1285 |
kích thước bồn nhựa đứng 1000 lít (1m3/ khối) | N1000 | 1025 | 1500 |
kích thước bồn nhựa đứng 1500 lít (1.5m3/ khối) | N1500 | 1220 | 1650 |
kích thước bồn nhựa đứng 2000 lít (2m3/ khối) | N2000 | 1925 | 1820 |
kích thước bồn nhựa đứng 3000 lít (3m3/ khối) | N3000 | 1470 | 2035 |
kích thước bồn nhựa đứng 4000 lít (4m3/ khối) | N4000 | 1725 | 2190 |
kích thước bồn nhựa đứng 5000 lít (5m3/ khối) | N5000 | 1800 | 2330 |
BẢNG THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC BỒN NHỰA NGANG NAM THÀNH (mẫu xanh dương & vân đá)
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | Chiều dài (mm ±2%) | Chiều rộng (mm ±2%) | Chiều cao (mm ±2%) |
kích thước bồn nhựa ngang 300 lít (0.3m3/ khối) | N300 | 1050 | 660 | 750 |
kích thước bồn nhựa ngang 500 lít (0.5m3/ khối) | N500 | 1245 | 775 | 885 |
kích thước bồn nhựa ngang 700 lít (0.7m3/ khối) | N700 | 1400 | 850 | 960 |
kích thước bồn nhựa ngang 1000 lít (1m3/ khối) | N1000 | 1500 | 980 | 1100 |
kích thước bồn nhựa ngang 1500 lít (1.5m3/ khối) | N1500 | 1840 | 1085 | 1200 |
Địa chỉ nơi mua bồn nước Nam Thành chính hãng ở đâu?
➬Nếu bạn đang muốn tìm kiếm bồn inox chứa nước giá vs chất lượng tốt thì sau đây chúng tôi xin gửi tới Quý khách sản phẩm Bồn Nước Nam Thành nhãn hiệu mới của SƠN HÀ SÀI GÒN dưới dây để Quý khách lựa chọn.,
➬Quý khách cần tìm hiểu thông tin chi tiết về sản phẩm Click XEM CHI TIẾT để biết thêm.!
Xem thêm
Ẩn bớt
Giá bồn nước đứng 300 Nam Thành – SUS.304
Giá niêm yết: 2.890.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-24%) còn: 2.200.000đ
Giá bồn nước đứng 500 Nam Thành – SUS.304
Giá niêm yết: 3.330.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-25%) còn: 2.500.000đ
Giá bồn nước đứng 700 Nam Thành – SUS.304
Giá niêm yết: 3.760.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-24%) còn: 2.850.000đ
Giá bồn nước đứng 1000 Nam Thành – SUS.304
Giá niêm yết: 4.800.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-25%) còn: 3.600.000đ
Giá bồn nước đứng 1500 Nam Thành – SUS.304
Giá niêm yết: 7.470.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-25%) còn: 5.600.000đ
Giá bồn nước đứng 2000 Nam Thành – SUS.304
Giá niêm yết: 9.340.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-24%) còn: 7.100.000đ
Giá bồn nước đứng 3000 Nam Thành – SUS.304
Giá niêm yết: 14.400.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-24%) còn: 10.950.000đ
Giá bồn nước đứng 4000 Nam Thành – SUS.304
Giá niêm yết: 17.630.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-24%) còn: 13.400.000đ
Giá bồn nước ngang 300 Nam Thành – SUS.304
Giá niêm yết: 3.080.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-24%) còn: 2.350.000đ
Giá bồn nước ngang 500 Nam Thành – SUS.304
Giá niêm yết: 3.650.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-25%) còn: 2.750.000đ
Giá bồn nước ngang 700 Nam Thành – SUS.304
Giá niêm yết: 4.050.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-25%) còn: 3.050.000đ
Giá bồn nước ngang 1000 Nam Thành – SUS.304
Giá niêm yết: 5.240.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-25%) còn: 3.950.000đ
Giá bồn nước ngang 1500 Nam Thành – SUS.304
Giá niêm yết: 8.080.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-25%) còn: 6.100.000đ
Giá bồn nước ngang 2000 Nam Thành – SUS.304
Giá niêm yết: 10.150.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-25%) còn: 7.650.000đ
Giá bồn nước ngang 3000 Nam Thành – SUS.304
Giá niêm yết: 15.450.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-25%) còn: 11.600.000đ
Giá bồn nước ngang 4000 Nam Thành – SUS.304
Giá niêm yết: 19.210.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-25%) còn: 14.450.000đ
Giá bồn nhựa ngang 300 Nam Thành – CAO CẤP
Giá niêm yết: 1.680.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-26%) còn: 1.250.000đ
Giá bồn nhựa đứng 300 Nam Thành – CAO CẤP
Giá niêm yết: 1.340.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-25%) còn: 1.000.000đ
Giá bồn nhựa ngang 500 Nam Thành – CAO CẤP
Giá niêm yết: 2.200.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-27%) còn: 1.600.000đ
Giá bồn nhựa đứng 500 Nam Thành – CAO CẤP
Giá niêm yết: 1.860.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-27%) còn: 1.350.000đ
Giá bồn nhựa ngang 700 Nam Thành – CAO CẤP
Giá niêm yết: 2.750.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-27%) còn: 2.000.000đ
Giá bồn nhựa đứng 700 Nam Thành – CAO CẤP
Giá niêm yết: 2.160.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-28%) còn: 1.550.000đ
Giá bồn nhựa ngang 1000 Nam Thành – CAO CẤP
Giá niêm yết: 3.720.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-26%) còn: 2.750.000đ
Bồn Nhựa Nam Thành 1000L Đứng – CAO CẤP
Giá niêm yết: 2.710.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-28%) còn: 1.950.000đ
Bồn Nhựa Nam Thành 300L Ngang – VÂN ĐÁ
Giá niêm yết: 2.070.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-28%) còn: 1.500.000đ
Giá bồn nhựa đứng 300 Nam Thành – VÂN ĐÁ
Giá niêm yết: 1.680.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-26%) còn: 1.250.000đ
Bồn Nhựa Nam Thành 500L Ngang – VÂN ĐÁ
Giá niêm yết: 2.720.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-26%) còn: 2.000.000đ
Giá bồn nhựa đứng 500 Nam Thành – VÂN ĐÁ
Giá niêm yết: 2.330.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-27%) còn: 1.700.000đ
Bồn Nhựa Nam Thành 700L Ngang – VÂN ĐÁ
Giá niêm yết: 3.400.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-28%) còn: 2.450.000đ
Giá bồn nhựa đứng 700 Nam Thành – VÂN ĐÁ
Giá niêm yết: 2.730.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-27%) còn: 2.000.000đ
Bồn Nhựa Nam Thành 1000L Ngang – VÂN ĐÁ
Giá niêm yết: 4.550.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-27%) còn: 3.300.000đ
Giá bồn nhựa đứng 1000 Nam Thành – VÂN ĐÁ
Giá niêm yết: 3.400.000đ Ckhấu ưu đãi Giảm (-28%) còn: 2.450.000đ
- Đặc điểm khác nhau: máy năng lượng (eco, gold, ống dầu, nano) là gi? (15.06.2022)
- TƯ VẤN NÊN MUA —Bồn Inox hay Bồn Nhựa— là tốt nhất? (25.09.2021)
- TƯ VẤN NÊN MUA —Bồn Nước Đứng hay Ngang— là tốt nhất? (25.09.2021)
- BỒN NƯỚC —tư vấn mua— Dung tích phù hợp với số người (25.09.2021)
- Tư vấn mua —MÁY NĂNG LƯỢNG— Bao nhiêu lít phù hợp số người (25.09.2021)
- Kích thước máy nước nóng 「Thông số」+ Giá năng lượng mặt trời Nam Thành (23.03.2023)
- ƯU ĐIỀM & NHƯỢC ĐIỂM: ống dầu _ ống chân không & tấm phẳng (02.10.2022)
- Bồn nước Sơn Hà Lộc Phát 68 - Inox STS 445NF là gì.? (31.07.2022)
- Bồn nước hãng nào.? NÊN chọn mua bồn nước loại nào tốt.? (27.07.2022)
- Tư vấn: Các công tác chuẩn bị trước khi mua và lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời (12.06.2022)
- Giao hàng miễn phí 100% các sản phẩm tại thuonghieusonha.vn (21.03.2022)
- Nên mua thái dương năng 【ống dầu hay ống chân không】 là tốt? (20.11.2021)
- lợι ícн ĸнι мυa нàng тạι cнínн нãng — công тy ѕơn нà (14.11.2021)
- Giải đáp câu hỏi.? thắc mắc trước khi mua hàng (24.10.2021)
- Tư vấn —MÁY LỌC NƯỚC RO— Khi nào cần thay lõi lọc? (25.09.2021)
- Tư vấn & hỗ trợ: lắp đặt, sử dụng Bồn chứa nước inox SƠN HÀ (24.01.2022)
- Tư vấn & hỗ trợ: lắp đặt, sử dụng Bồn chứa nước nhựa SƠN HÀ (24.01.2022)
- Hỗ trợ: kĩ thuật lắp đặt và sử dụng Máy Nước Nóng năng Lượng Mặt Trời (23.01.2022)
- Khi máy nước nóng năng lượng mặt trời gặp sự cố và cách xử lý (07.02.2022)